--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nấm mồ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nấm mồ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nấm mồ
+
Mound (on a grave), grave
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nấm mồ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nấm mồ"
:
nam mô
năm mới
năm mươi
nằm meo
nằm mê
nằm mơ
nấm men
nấm mồ
nếm mùi
nhiệm mầu
more...
Lượt xem: 732
Từ vừa tra
+
nấm mồ
:
Mound (on a grave), grave
+
toang hoác
:
wide open
+
nhắn
:
Send a message to, send word to (someone through someone else)Nhắn bạn đến chơiTo send one's friend a message to come and see one
+
năm ba
:
Several someTrong túi chỉ có năm ba đồngTo have only several dong in one's pocketNăm cha ba mẹMiscellaneous, like a hodge-podgeThật là khó phân đống sách năm cha ba mẹ này ra từng loạiIt in indeed hard to sort out this hodge-podge of a books
+
cỗ quan tài
:
Coffin;